Có 2 kết quả:
暄腾 xuān teng ㄒㄩㄢ • 暄騰 xuān teng ㄒㄩㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
soft and warm (of bread)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
soft and warm (of bread)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0